GIÁO PHẬN PHAN THIẾT
GIÁO HẠT HÀM TÂN
GIÁO HẠT HÀM TÂN
GIÁO XỨ CÙ MI
–V—
DANH SÁCH
HỘI ĐỒNG MỤC VỤ GIÁO XỨ CÙ MI
Nhiệm kỳ: 2010-2014
Stt
|
Tên thánh
|
Họ và
|
Tên
|
Chức vụ
|
1
|
JB
|
Phan Châu
|
Thanh
|
CT.HĐMV GX
|
2
|
Jacobe
|
Nguyễn Văn
|
Mỹ
|
Phó Ngoại
|
3
|
Phaolo
|
Nguyễn
|
Khiết
|
Phó Nội
|
4
|
JB
|
Nguyễn Thành
|
Nhiên
|
Thư ký
|
5
|
Phero
|
Nguyễn Văn
|
Hòang
|
Thủ quỹ
|
6
|
Phero
|
Lê Văn
|
Tú
|
UV- Khánh tiết
|
7
|
Phaolo
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
UV- Phụng vụ
|
8
|
Raymonđô
|
Phạm Quốc
|
Thái
|
UV-XD Quản lý Tài Sản
|
9
|
Phaolo
|
Đào Minh
|
Đức
|
Trưởng GK1A
|
10
|
Giuse
|
Nguyễn Văn
|
Túc
|
Phó GK1A
|
11
|
Anton
|
Nguyễn Đức
|
Ghi
|
Thư ký GK1A
|
12
|
Jacobe
|
Nguyễn Văn
|
Đố
|
Trưởng GK1B
|
13
|
Sibatiano
|
Nguyễn Văn
|
Hỏa
|
Phó GK1B
|
14
|
Phero
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
Thư ký GK1B
|
15
|
Anre
|
Nguyễn Tấn
|
Thiên
|
Trưởng GK2
|
16
|
Giuse
|
Trần Quốc
|
Toản
|
Phó GK2
|
17
|
JB
|
Đào Minh
|
Tùng
|
Thư ký GK2
|
18
|
JB
|
Nguyễn Thái
|
Tầm
|
Trưởng GK3
|
19
|
Anton
|
Cao Thanh
|
Vân
|
Phó GK3
|
20
|
Phaolo
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Thư ký GK3
|
21
|
Jacobe
|
Võ Văn
|
Thích
|
Trưởng GK4
|
22
|
Gisuse
|
Dương Quang
|
Mạnh
|
Phó GK4
|
23
|
Phaolo
|
Trần Trọng
|
Tây
|
Thư ký GK4
|
24
|
Lorenso
|
Nguyễn Văn
|
Diêm
|
Trưởng GK5
|
25
|
Tôma
|
Nguyễn Thái
|
Định
|
Phó GK5
|
26
|
Toma
|
Nguyễn Tiến
|
Phong
|
Thư ký GK5
|
27
|
Phero
|
Nguyễn Thiện
|
Tòan
|
Trưởng giới Gia trưởng
|
28
|
Toma
|
Lê Huy
|
Châu
|
Phó giới Gia trưởng
|
29
|
Phero
|
Lý
|
Thơm
|
Phó giới Gia trưởng
|
30
|
Jacobe
|
Nguyễn
|
Chín
|
Thư ký giới Gia trưởng
|
31
|
Anre
|
Trương Thanh
|
Riệm
|
Thủ quỹ giới Gia trưởng
|
32
|
Giuse
|
Trần Văn
|
Toán
|
UV giới Gia trưởng
|
33
|
Anna
|
Trần Thị
|
Cảnh
|
Trưởng giới Bà Mẹ
|
34
|
Maria
|
Trương Thị
|
Phương
|
Phó giới Bà Mẹ
|
35
|
Maria
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
Phó giới Bà Mẹ
|
36
|
Terexa
|
Bùi Thị
|
Vinh
|
Thư ký giới Bà Mẹ
|
37
|
Maria
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thu
|
Thủ quỹ giới Bà Mẹ
|
38
|
Anre
|
Phạm Văn
|
Hùng
|
Trưởng giới Trẻ
|
39
|
Giuse
|
Nguyễn Quốc
|
Hùng
|
Trưởng Legio
|
40
|
Dominico
|
Nguyễn Thanh
|
Quang
|
Trưởng Terexa
|
41
|
GB
|
Phạm Ngọc
|
Anh
|
BĐH GK2 (tăng cường)
|